PTT: ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.2L [5-5-2010]

Ngày: 5-5-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100505 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.2L [5-5-2010]
Ngày đặt 5-5-2010
Ngày yêu cầu giao 14-5-2010
Ngày đồng ý giao 14-5-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 74
Chiều dài khổ in (mm) 201
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 15.000 sp (3000sp/cuộn)
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.2L [5-5-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
    Đề nghị tiến hành ký lại hợp đồng.

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In Xanh pha nội dung + vàng góc + hồng pha + xanh góc + đen góc + UV bóng.
    2. Bế -> quấn cuộn theo yêu cầu.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 15,700 sp -> in 15,700 bước x 1 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 21 cm ( Khổ in đề nghị : 210mm )
    * Dài = 1,225 m ( Bước in đề nghị : 78mm/1 sản phẩm )

  5. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: không mẫu bế
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CYK + hồng pha + xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  6. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  7. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: 3h30—-4h50
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h50
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:5h40
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:5h40-6h00 giao ca a.hung
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo

  8. NHHung nói:

    *Ngày 13/5/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:6h00 ———>6h50
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;7h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9
    8. BƯỚC IN:78mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :10500b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp

  9. NTKhanh nói:

    13/5/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:4000 bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 79

  10. PVDuc nói:

    *Ngày 13/5/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9
    8. BƯỚC IN:78mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :10500b-15.700b1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp

  11. DTTLy nói:

    PGH:102007
    Ngày giao:15/05/10
    SL:15000 SP

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: không mẫu bế
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CYK + hồng pha + xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  13. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 15/05/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 15.700 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.303 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 397 sp (2,52%)
    a. IN HƯ: 254 sp (1,61%) in lé
    + Hùng in 10.500 sp: hư 158 sp (1,50%)
    + Đức in 5.200 sp: hư 96 sp (1,84%)
    b. BẾ HƯ: 143 sp (0,91%)
    + Khanh bế 4.000 sp: hư 52 sp (1,3%)
    + Trứ 11.400 sp: hư 91 sp (0,79%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng, Đức
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BE: Khanh, Trứ

Trả lời