PTT: BUU – Đai dây nịt [5-5-2010]

Ngày: 5-5-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100505-007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Anh Bửu
Tên hàng BUU – Đai dây nịt [5-5-2010]
Ngày đặt 5-5-2010
Ngày yêu cầu giao 14-5-2010
Ngày đồng ý giao 14-5-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Minơ
Mã số NCC và NVL Khách cung cấp
Chiều rộng khổ in (mm) 140
Chiều dài khổ in (mm) 230
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 1 cuộn 100m
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Khách hàng tới Cty lấy hàng và thanh toán tiền
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: BUU – Đai dây nịt [5-5-2010]

  1. NVTam nói:

    Tùng sữa lại ngày trên PTT nhé.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng:chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In: 4 màu góc.
    2. Cắt tờ thành phẩm, đánh dấu kim chính xác để khách hàng đổ keo.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 03 cuộn x 100 m
    Vật tư sử dụng : khách hàng cung cấp
    * Loại vật tư = decal 7 màu
    * Khổ = 20 cm

    Chú thích :
    DNN chuyển gia công chia cuộn

  5. TDLong nói:

    Đã có phim

  6. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  7. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:TRUNG

    2. NGÀY CHỤP:7-05-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ + UV

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20,5 x 19 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do

  8. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    a. DAO: không bế
    b. MẪU BẾ: không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:Không

  9. PTKThanh nói:

    Ngày 12/5/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ

  10. PVDuc nói:

    *Ngày 14/5/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:12h15-13h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;13h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:174mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-1.400b24sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b24sp

  11. PTKThanh nói:

    Ca 2 / 14.5.2010 , Khanh thực hiện công đoạn cắt tờ .

  12. NTKhanh nói:

    14/5/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1400bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 175

  13. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    a. DAO: không bế
    b. MẪU BẾ: không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:Không

  14. DTTLy nói:

    PGH:102318
    Ngày giao:09/06/10
    SL:1 CUỘN

Trả lời