| Ngày: | 10/03/2023 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 230310-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa tắm hải mã 900ml_Mặt trước |
| Ngày đặt | 10/03/2023 |
| Ngày yêu cầu giao | 16/03/2023 |
| Ngày đồng ý giao | 16/03/2023 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 189 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 40,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 01. – Số lượng: 6.000 sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc
Lần 2: cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
* Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 203mm.
– Bước in đề nghị: 286mm/4sp.
– Dài đề nghị: 2.860 + 86 = 2.946 m ( 10.300 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp /4 sp => 10.000 bước x 0.286 = 2.860 m
-Khấu hao 3% : 1.200 sp/4 sp => 300 bước x 0.286 = 86 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 203 mm
+ Dài: 3.000 m
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 203 mm
+ Dài: 76 m/ cuộn
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 203 mm
+ Dài: 1.990 m + 980 m =2.970 m
+ Số cuộn: 02
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 203 mm
+ Dài: 76 m/ cuộn
PGH: 230313
Ngày GH: 15/03/2023
SL: 40.800 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 2.970 m + 76 m = 3.046 m
-SL thu hồi về kho: 6 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 0
-SL sx thực tế: 3.040 m => 10.629 bước => 42.516 sp
KIỂM NGÀY: 14/03/2023
– Khách hàng đặt: 40.000 sp.
– VP cung cấp: 3.040m/286mm/10.629b/4sp=42.516sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 42.516 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 40.840 sp (Giao: 40.800 sp+KH: 40 sp (0.09%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.676 sp (3.94%)=119m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.050 sp (2.47%)=75m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 626 sp (1.47%)=44m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.