Ngày: | 6-5-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100506-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn tem giá dán chai Relik [6-5-2010] |
Ngày đặt | 6-5-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 14-5-2010 |
Ngày đồng ý giao | 14-5-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 22 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 500.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
Đã kiểm tra xong.
Chờ anh Tùng làm việc với khách hàng về vấn đề kích thước nhãn.
Khách đã duyệt file DNN chỉnh lại.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 2 màu pha (Màu Cam – Thiết kế đang giữ mẫu màu ; Màu xanh: các màu xanh của Đại Việt Hương DN2 đã in).
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Sơn xem và xác định lại giúp chị khổ in và bước in (vì theo hình nhãn được minh họa trong PHI và kích thước nhãn thì có thể đã nhầm lẫn từ khổ in -> bước in , và ngược lại . PHI hiện ghi : Khổ in đề nghị : 75mm , Bước in đề nghị : 158mm/30sp)
Xin cảm ơn .
Đã điều chỉnh lại PHI.
Đã có phim
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:10-05-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU : polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 8,5x 16.5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 2 tam
Ngày 14/5 giao hàng , nhưng chưa có dao bế .
Dự kiến tối nay sẽ có dao bế, nếu cần sản xuất thì vui lòng nhận hộp sản xuất, dao bế dao sau.
Đã có dao bế
Ngày 14/5/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có (dao mới)
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:cam pha và xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Số lượng in : 510,000 sp -> in 17,000 bước x 30 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 15.8 cm ( Khổ in đề nghị : 158mm )
* Dài = 1,275 m ( Bước in đề nghị : 75mm/30sp )
*Ngay 19/5/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:24h——–>1h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:1h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:2h10
* THỜI GIAN VỖ BÀI:2h10——->2h50
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :3h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:75mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI ;Lan 1
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b30sp
*Ngay 20/5/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:75mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10.000b-17.000b30sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI ;
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b30sp
18/5/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):1
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h15
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;11000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:17500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 96
20/5/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:12h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):1
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:11000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ :96
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: cam pha và xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
* KIỂM NGÀY: 21/05/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 530.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 530.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a/ IN HƯ: không hư
+ Hùng in 300.000 sp: không hư
+ Đức in 230.000 sp: không hư
b. BẾ HƯ: không hư
+ Khanh bế 330.000 sp: không hư
+ Trứ bế 200.000 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng, Đức
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BE: Khanh, Trứ.
PGH:102123
Ngày giao:25/05/10
SL:530000 SP