Ngày: | 6-5-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100506-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhân Lộc |
Tên hàng | NLC – Kem tắm NA giữ ẩm gấp đôi 720g – SD (dê và cô gái) [6-5-2010] |
Ngày đặt | 6-5-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 16-5-2010 |
Ngày đồng ý giao | 16-5-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 90 |
Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 4.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã kiểm tra xong.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 212mm
Bước in đề nghị: 95mm/1sp.
Số lượng in : 4,200 sp -> in 4,200 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 21.4 cm ( Khổ đề nghị: 212mm )
* Dài = 399 m ( Bước in đề nghị: 95mm/1sp )
Đã có phim
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In 2 lần:
Lần 1: Sọc màu pha + màu nhũ logo.
Lần 2: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:10-05-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU : polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 10,5 x 22 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 6 tam + 1 tam uv=7 tam
Chuẩn bị phim Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: Nhũ+hồng pha+CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
*Ngay 17/5/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:1h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI:1h40——>2h10
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :2h20
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:95mm
9. SỐ LƯỢNG IN :4.200b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI ;Lan 1
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:Polymer UV
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 tam
3. LÝ DO HƯ:Bang bi xuoc
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:Duc
Đồng ý xuất lại bảng này.
*Ngay 18/5/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:95mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-4.200b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI ;Lan 2
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:7h30-8h cup lai bang UV
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
ngày 20/05/10.
– đã bế xong: s/l 4769 bước. bước 1sp. n/v bế: Tăng.
Sản xuất trả:
– dao bế
– mẫu bế: A. Phụng-đạt
Đã kiểm xong
Số lượng nhận thực tế tổng lô hàng: 4.604sp
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 4.430sp
Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 174 sp , hư 3,77%
phiếu sai sót:
Giấy nhăn hư : 9sp
Hùng in lần 1> số lượng in ko hư
Đức in lần 2: số lượng in: 4.604sp
Kiểm đạt: 4.581sp
Kiểm không đạt: 23sp , hư 0,49%
Lý do: in lé
Tăng bế: 4.604sp
Kiểm đạt: 4.462sp
Kiểm không đạt: 142sp , hư 3,08%
Lý do: bế lột rách hư sp + bế lột mất sp + bế còn sót bon
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: Đã trả
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: Nhũ+hồng pha+CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
PGH:102115
Ngày giao:21/05/10
SL:4400 SP
PTT này đã hoàn thành