| Ngày: | 8-5-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100508-005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Hoàng Lan Cos |
| Tên hàng | HLN – Tem đảm bảo chất lượng nhỏ [8-5-2010] |
| Ngày đặt | 8-5-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 10-5-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 15-5-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery / AW 0269 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 10 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 100.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In màu đỏ pha + đen.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 101,200 sp -> in 9,200 bước x 11 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 11.75 cm ( Khổ in đề nghị : 118mm )
* Dài = 460 m ( Bước in đề nghị : 50mm/11 sản phẩm )
Sử dụng vật tư khổ 23.5 cm , chia cuộn lấy 11.75 cm -> in
Chuẩn bị phim Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Phong-đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: Đỏ pha+đen
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
*Ngày 21/5/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:15h-15h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN :00-1.500to33sp
10.THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI :
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1to3sp
Dinh chinh lai so luong Duc in=800to33sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;9h00 4 mau
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;800bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2000to/33sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ :
Đã kiểm xong
Số lượng in : 3.105 tờ x33sp = 102.465sp
Số lượng kiểm đạt: 102.465sp
Số lượng kiểm không đạt: 0sp
Người thực hiện: Khanh + Đức
Do pha chay chung voi :Tem đảm bảo chất lượng lớn
PGH:102126
Ngày giao:25/05/10
SL:102000 SP
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Đức_đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: Đỏ pha+đen
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa