| Ngày: | 08-05-10 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100508 – 020 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
| Tên hàng | VMS – Sữa tắm hoa hồng có hạt 240gr |
| Ngày đặt | 08-05-10 |
| Ngày yêu cầu giao | 16-05-10 |
| Ngày đồng ý giao | 16-05-10 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW0150 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 148 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 màu lót trắng |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng duyệt mẫu tại DNN , số lượng được cộng trừ 10% | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.
Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được thực hiện.
Ngày giao hàng 16-06-2010
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Ép nhũ -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 22,000 bộ -> in 22,000 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0150
* Khổ = 16.1 cm ( Khổ in đề nghị : 161mm )
* Dài = 2,376 m ( Bước in đề nghị : 108mm/1 bộ )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu / KDT ( đặt mới )
* Khổ = 4 cm
* Dài = 2,530 m ( Vấn đề nhũ: Khổ đề nghị: 40mm ; Bước in đề nghị: 115mm/1 bộ )
Sơn xem và điều chỉnh PHI mục [6] giúp chị :
BW 0150 là decal trong mờ , không phài PVC đục như đã ghi .
Xin cảm ơn .
Đã chỉnh PHI.
Khách hàng điều chỉnh nội dung, cần xuất lại phim.
Dự kiến buổi sáng ngày 15-06-2010 có phim.
Đã có phim mới:
lưu ý: chụp lại 2 bảng đỏ và đen
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:17-06-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16.5 x 12 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 2 tam
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
*Ngay 18/6/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:24h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:24h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:24h30——->1h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;1h10
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:108mm
9. SỐ LƯỢNG IN :12.800b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1 bo
14/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.10h30 suong dao ve sinh may len dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:00bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10. BƯỚC BẾ : 116
*Ngay 19/6/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:108mm
9. SỐ LƯỢNG IN :12.800b-21.500b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1 bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:7400b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10. BƯỚC BẾ : 116
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.len daoo ve sinh may
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:6500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10. BƯỚC BẾ : 116
20/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:7400b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10. BƯỚC BẾ : 109
PTT này đã hoàn thành.
PGH:102430
Ngày giao:19/06/10
SL:4000 BỘ
* KIỂM NGÀY: 20/6/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.700 bo
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.700 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a. IN HƯ: không hư
+ Hung in 12.800 bo: khong hu
+ Duc in 8.900 bo: khong hu
b. BẾ, EP NHU HƯ: Khong hu
+ Phat bế 7.400 bo: không hư
+ Tru be 6.500 bo: khong hu
+ Khanh be 7.800 bo: khong hu
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hung, Duc.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Tru, Phat.
PGH:102502
Ngày giao:20/06/10
SL:9200 BỘ
PGH:102505
Ngày giao:21/06/10
SL:6000 BỘ
PGH:102516
Ngày giao:23/06/10
SL:2500 BỘ