| STT | Tên Sản Phẩm | NLC – Tem giá kem B&W 4 loại. |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-1005010-01 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Nhân Lộc. |
| Tên file của khách | Nhan Gia 16000-74000-130000 | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Gia 16000-74000-130000_Goc |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 3 loại bằng nhau: 25mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 3 loại bằng nhau: 8mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| 17 | Khổ in đề nghị | 119mm |
| Bước in đề nghị | 58mm/20sp. | |
| 18 | Ghi chú | In: Đen + Đỏ pha (anh Tùng duyệt mẫu).
Lưu ý: Phần nội dung 4 loại in chung – chỉ thay đổi giá. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT: NLC – Tem giá kem B&W 146.000d [19-5-2010]
PTT: NLC – Tem giá kem B&W 130.000d [4-5-2010]
Khách hàng đặt thêm một loại tem giá, sử dụng chung bảng đen, đã cập nhật lại PHI.