Ngày 20/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6.00 |
|
|
|
100% |
11.700 b/sp |
363 |
02 | Phan Thanh Vũ |
12h |
18h |
6.00 |
|
|
|
100% |
14.300 b/sp |
444 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 3h |
2h 6h |
5.00 |
2h |
3h |
1 |
83% |
15.000 b/sp |
405 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
10.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
303 m2/ca |
Trung ko báo cáo
Kim Nhựt