Ngày 21/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
11h |
12h |
1.00 |
6h |
11h |
5 |
17% |
1.200 b/sp |
42 |
02 | Phan Thanh Vũ |
12h |
15h45 |
3.75 |
15h45 |
18h |
2.25 |
63% |
4.100 b/sp |
144 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
2h30 5h |
4h 6h |
2.50 |
0h 4h |
2h30 5h |
3.5 |
42% |
3.800 b/sp |
133 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
30% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
2.275 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
80 m2/ca |
Trung ko báo cáo
Kim Nhựt