Ngày 22/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 9h30 |
9h 11h |
4.50 |
9h 11h |
9h30 12h |
1.5 |
75% |
6.400 b/sp |
224 |
02 | Phan Thanh Vũ |
15h 17h |
16h 18h |
2.00 |
12h 16h |
15h 17h |
4 |
33% |
2600b/4sp 2200b/10sp |
56 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
27% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
9.700 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
70 m2/ca |
Trung+ Hùng ko báo cáo
Kim Nhựt