| Ngày: | 29/06/2023 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 230629-003 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.E 20 ml_05 |
| Ngày đặt | 29/06/2023 |
| Ngày yêu cầu giao | 08/07/2023 |
| Ngày đồng ý giao | 08/07/2023 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 200,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 4.500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
In: 4 màu góc + UV bóng (sử dụng bảng móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 146mm
-Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
– Dài đề nghị: 4.450 + 45 = 4.495 m ( 16.834 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp/12sp => 16.667 bước x 0.267 = 4.450 m
-Khấu hao 1%: 2.000 sp/ 12 sp => 167 bước x0.267 = 45 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 146 mm
+ Dài: 1.980 m + 1.990 m = 3.970 m
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 146 mm
+ Dài: 2.000 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 146 mm
+ Dài: 1.980 m + 1.990 m = 3.970 m
+ Số cuộn: 02
–Từ NCC: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 146 mm
+ Dài: 2.000 m/ cuộn
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 5.970 m (03 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 1.300 m -9 m (đầu cuối cuộn)= 1.291 m
–SL thực tế: 4.670 m => 17.491 bước => 209.892 sp
PGH: 230706
Ngày GH: 05/07/2023
SL: 205.500 sp.
KIỂM NGÀY: 10/03/2023
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp: 4.670m/267mm/17.491b/12sp=209.892 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 209.892 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 205.600 sp (Giao: 205.500 sp+KH: 100 sp (0.05%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 4.292 sp (2.04%)=95m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 4.292 sp (2.04%)=95m=>A.Hiền VB + in hư.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.