| Ngày: | 24/07/2023 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 230724-003 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – Khánh Hòa Nutrition 25%_04 |
| Ngày đặt | 24/07/2023 |
| Ngày yêu cầu giao | 31/07/2023 |
| Ngày đồng ý giao | 31/07/2023 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 30,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ,dao bế cũ (sử dụng dao bế KDO – Nhan INV 70ml 36mm x 120mm _210427).
1. In:
+ Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
+ Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 1.240 + 25 = 1.265 m ( 5.100 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 30,000 sp /6sp => 5.000 bước x 0.248 = 1.240 m
– Khấu hao 2% : 600 sp/6 sp => 100 bước x 0.248 = 25 m
***Do decan xi, mã NVL mới: UPM_PP SILVER FB (HCJ/RP37/GZD/H0) còn tồn kho, nên phiếu này sẽ sử dụng decan tồn kho mã mới. Khi nào vỗ bài thì dùng khổ 135mm mã NVL cũ UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
*Chuẩn bị NVL:
1. Dean:
– Tồn kho: UPM_PP SILVER FB (HCJ/RP37/GZD/H0)
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 1.260 m/ cuộn
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 160 m
Đã kiển tra PTT: 230724-001 –> 003.
*Giao NVL cho SX:
1. Dean:
– Tồn kho: UPM_PP SILVER FB (HCJ/RP37/GZD/H0)
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 1.260 m/ cuộn
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 160 m/ cuộn
PGH: 230725
Ngày GH: 28/07/2023
SL: 30.550 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP SILVER FB (HCJ/RP37/GZD/H0)
–Tổng SL giao sx: 1.420 m (02 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 135 m -6 m (đầu cuối cuộn)= 129 m (khổ: 135 mm=>mã NVL: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG)
–SL thực tế: 1.285 m=> 5.181 bước => 31.086 sp
KIỂM NGÀY: 26/07/2023
– Khách hàng đặt: 30.000 sp.
– VP cung cấp: 1.285m/248mm/5.181b/6sp=31.086 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 31.086 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.550 sp (Giao: 30.550 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 536 sp (1.72%)=22m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 536 sp (1.72%)=22m.=>A.Hiền VB + in hư
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.