Tên n/v-b/p | Công việc làm | Số lượng- màu | Thời gian |
In phẳng | |||
1. KIỀU | Toyota SM/CF-4l. Toyota SG/CF-4L, Xếp giấy | 2848 cạo ( đỏ,Đen) | 7h30-17h00 |
2. HẠNH | Toyota SG/CF-4l, Xếp giấy | 3300 cạo (đỏ,Nhủ) | 7h30-17h00 |
3. NGÂN | LBD- honda. | 2900cạo (đỏ) | 7h30-17h00 |
4. NGHĨA | Toyota SM/CF-4l- vận chuyển-xếp giấy | 2595 cạo (vàng,nhủ) | 7h30-17h00 |
In M/bay | |||
1. MONG | ắc quy BHTQ (mua 1 nơi-b/h mọi nơi). Pha mực toyota. | 2840 cạo (vàng) | 7h30-17h00 |
2.TRƯỜNG | Phụ m/bay-vận chuyễn-xếp giấy | 7h30-17h00 | |
In chai | |||
1. | |||
2. | |||
3. | |||
4. | |||
5. |
N/V báo cáo KIỀU-HẠNH.