Ngày: | 24-5-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100524-010 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | MEKONG |
Tên hàng | MKG – Access 1000 1L – 2010 [24-5-2010] |
Ngày đặt | 24-5-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 5-6-2010 |
Ngày đồng ý giao | 5-6-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0269 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 83 |
Chiều dài khổ in (mm) | 160 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng ngoài – PHL |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Cuộn (2500sp/cuộn) |
Số lượng | 100.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã kiểm tra xong.
Nhãn này sẽ in trên máy flexo 5 màu.
Đang chờ khách hàng duyệt mẫu để sản xuất.
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 170mm
Bước in đề nghị: 315mm/4sp.
Lưu ý: Nhãn trước và sau in riêng.
Sơn xem lại giúp chị khổ vật tư cần dùng đơn hàng này ( khổ vật tư dùng cho máy flexo trước đây là 17.7 cm )
Xin cảm ơn .
Lần trước và lần này có sự khác biệt về trục in, về cách tính khổ giấy.
Đặt theo khổ đã comment ở trên.
Khách đề nghị in lại mẫu màu vàng lần trước, mẫu vừa in khách báo không đạt.
Bộ phận vật tư lưu ý: Do sử dụng lại bảng cũ đã sản xuất thì phải đặt giấy theo khổ giấy cũ là 177mm.
Qui trình in đề nghị: in flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc.
2. Gia công cán màng ngoài.
3. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.
– Vật tư PTT này đã được đặt theo khổ 17 cm .
– Vật tư sẽ đặt lại theo khổ điểu chỉnh 17.7 cm .
Số lượng in : 104,000 bộ -> in 26,000 bước x 4 sp mặt trước + 26,000 bước x 4 sp mặt sau .
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 17.7 cm ( Khổ in đề nghị : 177mm )
* Dài = 17,368 m ( Bước in đề nghị : 334mm/4 sp )
ngày 30/05/10.
– in mặt sau bảng tram đỏ ko mịn có dấu hiệu rụng tram. tạm ngưng báo b/p kỹ thuật kiểm tra.
– in mặt trước nền vàng hơi nhạt hơn mẫu tạm ngưng chờ t/t duyệt.
Đã kiểm tra (Sơn + Phụng), tram trên bảng đỏ và vàng của mặt sau bị hư.
Cần phải xuất lại bảng. Dự kiến sáng mai có bảng.
ngày 31/05/10.
– in Access 1000-1l mặt trước s/l=8865m. tốc độ in 23m/min. n/v in Phụng-Vũ.
ngày 01/06/10.
– in Access 1000-1l mặt sau s/l=8630m tốc độ in 20m/min. n/v in: Phụng-Vũ.
PGH:102512
Ngày giao:22/06/10
SL:95000 BỘ
PGH:102720
Ngày giao:07/07/10
SL:5000 BỘ(GIAO BÙ)
PGH:102831
Ngày giao:21/07/10
SL:9500 BỘ