Ngày: | 24/05/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100524 – 012 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Chả Quế Nướng 800g |
Ngày đặt | 24-05-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 04-06-2010 |
Ngày đồng ý giao | 04-06-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 190 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu đã làm trước |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
A.Thắng xem lại ngày giao hàng nha.
Nhãn này Thiết Kế chưa có thông tin phản hồi sau khi giao mẫu thiết kế. Không thể tiến hành.
Tiếp thị báo khách đã duyệt mẫu thiết kế, tiến hành xuất phim.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim
Phòng máy tiến hành chụp bản
Số lượng in : 10,400 sp -> in 5,200 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 20.6 cm ( Khổ in đề nghị : 202mm )
* Dài = 666 m ( Bước in đề nghị : 128mm/2sp )
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: Giao dao bế sau
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: không
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Da chup bang xong
*Ngày 31/5/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:4h-5h.Len giay that ban giao lai cho ca Trung
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:128mm
9. SỐ LƯỢNG IN 00
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 sp
.THỜI GIAN CHỈNH DAO 10h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 129
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;09H
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10H10
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:128mm
9. SỐ LƯỢNG IN CA TRUOC 1 500B + 3 700B = 5 200B
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 sp
Đã hoàn thành PTT này
01-06-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:6h10—7h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h10
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:128mm
9. SỐ LƯỢNG IN CA TRUOC 1 500B
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 sp
PGH:102218
Ngày giao:02/06/10
SL:10300 SP
* KIỂM NGÀY: 01/6/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a. IN HƯ: không hư
+ Tuấn in 7.600 sp: không hư
+ Trung in 3.000 sp : không hư
b. BẾ HƯ: + Phát bế 10.600 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn, Trung.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát.
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:khong mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: không
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không