Nhãn Trước:
Nhãn Sau:
STT | Tên Sản Phẩm | VTN – Tương ớt Chinsu eo 250g [24-5-2010] |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-100525-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Việt Tiến |
Tên file của khách | Chinsu Eo_khcc 19-04-2010 | |
4 | Tên file đã sửa xong | Chinsu eo Ot tuoi-Toi tuoi_Goc NS – Chinsu eo Ot tuoi-Toi tuoi_Goc NT |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy_AW0269 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 60mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 91,8mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng mờ ngoài – PHL. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
17 | Khổ in đề nghị | 236mm. |
Bước in đề nghị | 286mm/12sp. | |
18 | Ghi chú | In: 4 màu góc.
Lưu ý: Nhãn này in mặt trước và mặt sau riêng do khách hàng yêu cầu. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
Nhãn này sản xuất theo các thông số kỹ thuật của lần in mẫu đạt yêu cầu:
Sử dụng bảng in tram 175, trục in 90 răng.
Đen: anilox 700: mực gốc Pro_G loại 1.
Vàng: anilox 700: mực Pro_G loại 1 pha với chất làm loãng tỉ lệ 5:3.
Đỏ: anilox 800: mực Pro_G loại 1 pha với chất làm loãng tỉ lệ 5:3.
Xanh: anilox 1000: mực Pro_G loại 1 pha với chất làm loãng tỉ lệ 5:3.
Đã có dao bế mới
thông tin khách hàng.(04/06/10).
1. bế khi lột ra nhãn ko được cong.
2. cắt tờ. 8sp/tờ.