Ngày: | 25/05/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100525 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mosan |
Tên hàng | MSN – Super humate 1lit 4 mầu |
Ngày đặt | 25-05-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 05-06-2010 |
Ngày đồng ý giao | 05-06-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 136 |
Chiều dài khổ in (mm) | 268 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 tờ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH cung cấp |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Một màu pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Màu theo nhãn đã sản xuất.
Link: http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=8590
Số lượng in : 5,200 sp -> in 5,200 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 28 cm ( Khổ in đề nghị : 280mm )
* Dài = 728 m ( Bước in đề nghị : 140mm/ 1 tờ )
Đã có phim + Dao bế.
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:khanh
2. NGÀY CHỤP:1-06-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 28.5x 16cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 polymer do+=5 tam
Đồng ý xuất, Hùng hướng dẫn Khanh chụp bảng.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:khanh
2. NGÀY CHỤP:1-06-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 28.5x 16cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 polymer uv +=1 tam
13h00—–15h30 chup ban
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có (dao mới)
b. MẪU BẾ: không
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK + pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ: UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
*Ngày 04/06/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h30——->15h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;15h10
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h40
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5.200b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
12h00 phu a.Hung dan bang 12h30 sua may xa cuon toi 14h00
14h15 vo bai toi 15h00 ky mau xem may toi 16h00 ra ca.
Đã kiểm xong
Hùng in:
Số lượng in tổng lô hàng: 5.544sp
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 5.530sp
Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 14sp , hư 0,25%
Lý do: in lé màu vàng
Tăng bế: > ko hư
Đã hoàn thành PTT này
PGH:102307
Ngày giao:07/06/10
SL:5500 SP
Sản xuất trả:
-Dao bế
-mẫu bế: không mẫu bế
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: Đã trả
b. MẪU BẾ: không
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK + pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ: UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa