Ngày: | 12/09/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 230912-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 1.000ml_Không ép nhũ_03 |
Ngày đặt | 12/09/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 11/10/2023 |
Ngày đồng ý giao | 11/10/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 166 mm _ MS 120 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 70 mm _ MS 60 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 80,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Số lượng: 6.000 sp/cuộn. -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. Đợt 1: giao ngày: 11/10/2023: 40.000 bộ. Đợt 2: giao ngày: 11/11/2023: 40.000 bộ. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước:
>>> Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
>>> Lần 2: Xanh pha + Cán UV mờ.
* Nhãn sau: Xanh pha + Đen + Cán UV mờ.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Số lượng Mặt Sau tồn của PTT trước là: 1.700 sp=108m.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
– Khổ in đề nghị: 178mm.
– Bước in đề nghị: 74mm/1sp.
–Dài đề nghị: 5.920 + 59 = 5.979 m (80.800 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 80,000 sp/1sp => 80.000 bước x 0.074 = 5.920 m
– Khấu hao 1%: 800 sp/ 1 sp => 800 bước x 0.074 = 59 m
**NHÃN SAU:
– Khổ in đề nghị: 132mm.
– Bước in đề nghị: 128mm/2sp
–Dài đề nghị: 5.011 + 50 = 5.061 m (39.542 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 80,000-1.700 sp (tồn)= 78.300 sp/2sp=> 39.150 bước x 0.128 = 5.011 m
– Khấu hao 1%: 783 sp/2sp=> 392 bước x 0.128 = 50 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
**NHÃN TRƯỚC:
– Đặt mới:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 5.000 m
–Tồn kho:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 1.164 m/ cuộn
**NHÃN SAU:
– Đặt mới:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 5.000 m
–Tồn kho:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 679 m/ cuộn
Đã kiểm tra.
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
**NHÃN TRƯỚC:
–Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: (2.000 m x 02 cuộn)+ 990 m = 4.990 m
+ Số cuộn: 03
–Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 1.164 m/ cuộn
**NHÃN SAU:
–Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: (2.000 m x 02 cuộn)+ 1.000 m = 5.000 m
+ Số cuộn: 03
–Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 679 m/ cuộn
PGH: 231010
Ngày GH: 13/10/2023
SL: 42.000 bộ.
PSS này đã hoàn thành.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 74
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 82.700b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 128
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 40,800b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
–Tổng SL giao sx: 4.990 m+ 1.164 m = 6.154 m (04 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 12 m – 12 m (đầu cuối cuộn)= 0
–SL thực tế: 6.142 m => 83.000 bước => 83.000 sp
**NHÃN SAU:
–Tổng SL giao sx: 5.679 m (04 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 418 m – 12 m (đầu cuối cuộn)= 406 m
–SL thực tế: 5.261 m => 41.100 bước => 82.200 sp
KIỂM NGÀY: 12/10-20/10/2023
– Khách hàng đặt: 80.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp: 6.142m /74mm/83.000b/1sp=83.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:83.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 82.100 sp (Giao: 82.100 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 900 sp (1.08%)=66m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 720 sp (0.86%)=53m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 180 sp (0.22%)=13m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 12/10-20/10/2023
– Khách hàng đặt: 80.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp: 5.261m /128mm/41.100b/2sp=82.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:82.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 80.400 sp+Tồn:1.700 sp (Giao: 82.100 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.800 sp (2.19%)=115m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.550 sp (1.89%)=99m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 250 sp (0.30%)=16m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 231116
Ngày GH: 22/11/2023
SL: 40.100 bộ.