Ngày: | 02/10/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 231002-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml_02 |
Ngày đặt | 02/10/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 07/10/2023 |
Ngày đồng ý giao | 07/10/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 250,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Hướng quấn cuộn dạng 2 – Số lượng: 3,500sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng dao bế KDO – Nhan INV 70ml 36mm x 120mm _210427).
1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 10.333 + 103 = 10.436 m ( 42.084 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 250,000 sp/6sp => 41.667 bước x 0.248 = 10.333 m
-Khấu hao 1%: 2.500 sp / 6 sp => 417 bước x 0.248 = 103 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 651 m/ cuộn
-Đặt mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 28.000 m
** Dùng chung:
INV – SeaNest_05 => https://dn2net.uk/?p=119307
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_03 => https://dn2net.uk/?p=119310
Đã kiểm tra PTT: 231002-001 –> 003.
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 651 m/ cuộn
-Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: (1.950 m x 06 cuộn+ 1.980 m x 05 cuộn)+ 1.930 m + 2.000 m + 2.020 m = 27.550 m
** Dùng chung:
INV – SeaNest_05 => https://dn2net.uk/?p=119307
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_03 => https://dn2net.uk/?p=119310
PGH: 231002
Ngày GH: 06/10/2023
SL: 253.100 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
–Tổng SL giao sx: 13.131 m (tồn https://dn2net.uk/?p=119310)
–SL thu hồi về kho: 2.451 m -45 m (đầu cuối cuộn)= 2.406 m (2.000 m/ cuộn+ 406 m/ cuộn)
–SL thực tế: 10.680 m => 43.065 bước => 258.390 sp
KIỂM NGÀY: 05/10/2023
– Khách hàng đặt: 250.000 sp.
– VP cung cấp: 10.680m/248mm/43.065b/6sp=258.390 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 258.390 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 253.100 sp (Giao: 253.100 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 5.290 sp (2.05%)=218m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 5.290 sp (2.05%)=218m.=>A.Hiền VB + in hư
– A.Mong, A.Phát kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.