Tên n/v | Công việc | Số lượng | Thời gian |
1.Phụng | In chinsu eo ( nhãn trước-sau). c/b in Access 1000 (mặt sau). | 4893m (nhãn trước.
4780m (nhãn sau). |
7h30-21h30
7h30-17h00 |
2. Vũ | Phụ máy Flexo- in Chinsu eo. | 7h30-21h30
7h30-17h00 |
|
3. Tăng | c/v p.lụa | ||
4. Bế | nối cuộn kiểm Tiffy. tiffy-phụ p.lụa | 7h30-21h30
7h30-17h00 |
|
5. Dư | cắt tờ HDBD-kiểm | 7h30-21h30
7h30-17h00 |
n/v báo cáo: Phụng