Ngày: | 31-5-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100531 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Natural for Men thoải mái khô thoáng 25ml nhỏ [31-5-2010] |
Ngày đặt | 31-5-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 10-6-2010 |
Ngày đồng ý giao | 10-6-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PP trong |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 16 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 150.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.
Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được thực hiện.
A.Tùng điều chỉnh lại ngày giao hàng cho phù hợp nha.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In một màu trắng + point đọc cho máy bế.
2. Chia cuộn -> Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 157,500 sp -> in 10,500 bước x 1 5sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 10.4 cm ( Khổ in đề nghị : 103mm )
* Dài = 620 m ( Bước in đề nghị : 59mm/15 sản phẩm )
Sơn xem lại quy trình in mục [2] giúp chị : chia cuộn trước khi bế ( khổ vật tư 103mm )
Xin cảm ơn .
Điều chỉnh qui trình in:
Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Phần vật tư đã được chuẩn bị xong
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: trắng
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
ĐIỀU CHỈNH PHẦN VẬT TƯ :
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 10.9 cm ( Khổ in đề nghị : 103mm )
* Dài = 620 m ( Bước in đề nghị : 59mm/15 sản phẩm )
02/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU Be:14h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,60
DUONG HOAN VU . hoc kinh nghiem may be
*Ngay 7/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:6h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI:6h40——7h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;7h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:59mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b15sp
* KIỂM NGÀY: 07/7/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 157.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 156.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.500 sp (0,95%)
a. IN HƯ: + Hung in 157.500 sp: khong hu
b. BẾ HƯ:1.500 sp (0,95%)
+ Hoan Vu + Tru be 157.500 sp: hu 1.500 sp (0,95%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hung.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Vu, Tru.
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: trắng
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
PGH:102725
Ngày giao:09/07/10
SL:156000 SP