|
STT |
MÃ NGUYÊN LIỆU |
GIÁ ( USD / M2 ) |
TĂNG |
|
|
GIÁ CŨ |
GIÁ MỚI |
|||
| 1 | AW 0153 |
0.425 |
0.438 |
3.1 % |
| 2 | AW 0331 |
0.359 |
0.370 |
3.1 % |
| 3 | BW 0115 / BW0230 |
1.004 |
1.024 |
2 % |
| 4 | BW 0062 |
0.737 |
0.752 |
2 % |
| 5 | BW 0227 |
0.737 |
0.752 |
2 % |
| 6 | BW 0150 |
0.895 |
0.913 |
2 % |
| 7 | BW 0148 |
0.885 |
0.903 |
2 % |
| 8 | BW 0147 |
0.747 |
0.762 |
2 % |
- Báng giá áp dụng từ 01/7/2010
- Giá trên chưa bao gồm 10% VAT
- Trên bảng chỉ thể hiện những loại vật tư DNN thường sử dụng