Ngày: | 25/11/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 231125-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Tên hàng : | VXDL – Nhãn lọ Vắc xin Thương Hàn Vi 0.5 ml_01 |
Ngày đặt | 25/11/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 11/12/2023 |
Ngày đồng ý giao | 11/12/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 18 |
Chiều dài khổ in (mm) | 51 |
Số màu ghép [1-4] | 2 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 450,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Số ĐK: QLVX-1047-17 – Theo ban hành ngày 12/02/2020 lần 2. -Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn dạng: 02 -Số lượng: 7.000 sp/ cuộn. ** Dán lên thùng: “Người nhận: Nguyễn Phương Linh, số điện thoại: 0337 000 121”. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh ngọc pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị : 100mm
-Bước in đề nghị: 331mm/24sp.
–Dài đề nghị: 6.206 + 62 = 6.268 m ( 18.938 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 450,000 sp/24sp => 18.750 bước x 0.331 = 6.206 m
-Khấu hao 1% : 4.500 sp/ 24 sp => 188 bước x 0.331 = 62 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+Khổ : 100 mm
+ Dài: 6.000 m
–Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+Khổ : 102 mm
+ Dài: 534 m/ cuộn
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+Khổ : 100 mm
+ Dài: 2.000 m x 03 cuộn= 6.000 m
–Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+Khổ : 102 mm
+ Dài: 534 m/ cuộn
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
–Tổng SL giao sx: 6.534 m (04 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 134 m – 12 m (đầu cuối cuộn)= 122 m
–SL thực tế: 6.400 m => 19.335 bước => 464.040 sp
KIỂM NGÀY: 30/11/2023
– Khách hàng đặt: 450.000 sp.
– VP cung cấp: 6.400m/321mm/19.335b/24sp=464.040 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 464.040 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 458.200 sp (Giao: 458.000 sp+KH: 200 sp (0.04%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 5.840 sp (1.26%)=80m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.940 sp (0.85%)=54m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 1.900 sp (0.41%)=26m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong, A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 231202
Ngày GH: 04/12/2023
SL: 458.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.