Ngày: | 27/11/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 231127-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft 250ml_màu hồng_10 |
Ngày đặt | 27/11/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 05/12/2023 |
Ngày đồng ý giao | 05/12/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 87 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 15,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02. – Số lượng: 5,000sp/cuộn. – Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. – Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha -> Xám (Đen chạy nhạt – lưu ý mã vạch vẫn đủ đậm) -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý sản xuất tách nhãn trước và sau chạy riêng nên có điều chỉnh lại khổ giấy / bước in theo yêu cầu.
**Lưu ý khi sản xuất: Khách yêu cầu lấy đúng số lượng.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
– Khổ đề nghị: 100mm
– Bước in đề nghị: 129.7mm/2sp
** NHÃN TRƯỚC:
– Dài đề nghị: 973 + 5 = 978 m ( 7.538 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 15,000/ 2 sp => 7.500 bước x 0.1297 = 973 m
– Khấu hao 0.5% : 75 sp/ 2 sp => 38 bước x 0.1297 = 5 m
** NHÃN SAU:
– Dài đề nghị: 973 + 5 = 978 m ( 7.538 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 15,000/ 2 sp => 7.500 bước x 0.1297 = 973 m
– Khấu hao 0.5% : 75 sp/ 2 sp => 38 bước x 0.1297 = 5 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+ Dài: 627 m/ cuộn
–Đặt mới: UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+ Dài: 627 m/ cuộn
–Từ NCC: UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+ Dài: 1.980 m/ cuộn
Đã kiểm tra.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129.7
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 7,640b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129.7
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 7,640b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
** NHÃN TRƯỚC:
–Tổng SL giao sx: 2.607 m
–SL thu hồi về kho: 1.590 m
–SL thực tế: 1.017 m => 7.840 bước => 15.680 sp
** NHÃN SAU:
–Tổng SL giao sx: 1.590 m
–SL thu hồi về kho: 573 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 567 m
–SL thực tế: 1.017 m => 7.840 bước => 15.680 sp
KIỂM NGÀY: 01/12/2023
– Khách hàng đặt: 15.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp: 1.017m /129.7mm/7.840b/2sp=15.680 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 15.680 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.170 sp (Giao: 15.150 sp+KH: 20 sp (0.13%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 510 sp (3.25%)=33m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 380 sp (2.42%)=242m=> A.Hùng VB+ in hư
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 130 sp (0.83%)=9m=> A.Tăng bế mất sp
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 01/12/2023
– Khách hàng đặt: 15.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp: 1.017m /129.7mm/7.840b/2sp=15.680 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 15.680 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.170 sp (Giao: 15.150 sp+KH: 20 sp (0.13%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 510 sp (3.25%)=33m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 380 sp (2.42%)=242m=> A.Hùng VB+ in hư
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 130 sp (0.83%)=9m=> A.Tăng bế mất sp
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 231201
Ngày GH: 01/12/2023
SL: 15.150 bộ.
PSS này đã hoàn thành.