Ngày: | 20/12/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 231220-004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Dược Thiên Phú |
Tên hàng | DTP – Intimax_Decal trong tẩy trong_07 |
Ngày đặt | 20/12/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 29/12/2023 |
Ngày đồng ý giao | 29/12/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 161 |
Chiều dài khổ in (mm) | 72 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Chiều quấn cuộn: dạng 01 -Số lượng: 3,000sp/cuộn -Đóng gói như Lesgo của LLE. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
– Khổ đề nghị: 164mm
– Bước in đề nghị: 165mm/2sp.
**Lưu ý khi sản xuất: Khách yêu cầu lấy đúng số lượng.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
– Khổ đề nghị: 164mm
– Bước in đề nghị: 165mm/2sp.
– Dài đề nghị: 1.650 + 17 = 1.667 m ( 10.100 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in : 20,000 sp /2sp => 10.000 bước x 0.165 = 1.650 m
– Khấu hao 1%: 200 sp/2sp=> 100 bước x 0.165 = 17 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 540 m
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 1.000 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 2 màu, file mới (thay đổi nội dung BẢNG IN TRẮNG), dao bế cũ.
1. In: Trắng -> Xanh pha.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Từ NCC: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 1.200 m/ cuộn
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 540 m/ cuộn
PGH: 231217
Ngày GH: 28/12/2023
SL: 19.450 sp.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 165
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,200b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
–Tổng SL giao sx: 1.740 m ( 02 cuộn )
–SL thu hồi về kho: 24 m – 24 (đầu cuối cuộn+ cho phần dư nồi giấy)= 0
–SL thực tế: 1.716 m => 10.400 bước => 20.800 sp
KIỂM NGÀY: 27/12/2023
– Khách hàng đặt: 20.000 sp.
– VP cung cấp: 1.716m /165mm/10.400b/2sp=20.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 19.485 sp (Giao: 19.450 sp+KH: 35 sp (0.17%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.315 sp (6.32%)=108m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 910 sp (4.37%)=75m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 405 sp (1.95%)=33=> A.Phát bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.