PTT: VMS – Dầu gội 5 in 1 Olive oil 460gr

Ngày: 09-06-10
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: PHAN LONG TOẠI
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100609 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng VIỆT MY COS
Tên hàng VMS – Dầu gội 5 in 1 Olive oil 460gr
Ngày đặt 09-06-10
Ngày yêu cầu giao 20-06-10
Ngày đồng ý giao 20-06-10
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trong
Mã số NCC và NVL Avery  BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 150
Chiều dài khổ in (mm) 160
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1 màu lót trắng
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 7.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:  Khách hàng duyệt mẫu tại DNN, số lượng được cộng trừ 10%
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: VMS – Dầu gội 5 in 1 Olive oil 460gr

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 7,700 bộ -> in 7,700 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 16.6 cm ( Khổ in đề nghị : 166mm )
    * Dài = 1,302 m ( Bước in đề nghị : 169mm/1 bộ )

  5. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim Sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  6. PTKThanh nói:

    Phần vật tư đã chuẩn bị xong

  7. PVDuc nói:

    *Ngay 18/7/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:17h15-18h[2 lo]
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:169mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  8. NTKhanh nói:

    *Ngay 19/7/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:8h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;9h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:169mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00—–3000bn
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  9. NTKhanh nói:

    *Ngay 19/7/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:169mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :4700—–7700bn
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  10. NVNghia nói:

    22/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC”15h
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3300bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,

    10. BƯỚC BẾ :170

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 20/7/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 7.700 bo
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 7.700 bo
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: khong hu
    a. IN HƯ: khong hu
    + Khanh in 3.000 bo : khong hu
    + Tuan in 4.700 bo: khong hu
    b. BẾ HƯ: khong hu
    + Phat be 5.000 bo: khong hu
    + Nghia be 2.700 bo: khong hu
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Khanh, Tuan.
    5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phat, Nghia.

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  13. DTTLy nói:

    PGH:102903
    Ngày giao:22/07/10
    SL:7600 BỘ

  14. PLToai nói:

    PTT này đã hoàn thành.

Trả lời