Ngày: | 09-06-10 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100609 – 010 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 200gr |
Ngày đặt | 09-06-10 |
Ngày yêu cầu giao | 19-06-10 |
Ngày đồng ý giao | 19-06-10 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trắng đục |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng duyệt mẫu tại DNN, số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 55,000 bộ -> in 27,500 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 28.3 cm ( Khổ in đề nghị : 283mm )
* Dài = 2,805 m ( Bước in đề nghị : 102mm/2 bộ )
Chuẩn bị phim Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Sử dụng chung UV và dao bế với loại: Sữa tắm hoa hồng 200gr
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
Phần vật tư đã được chuẩn bị xong
*Ngay 8/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;0h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:102mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-16.000b2bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
5/7/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.24h len dao ve sinh may len giay vo bay 1h15 cho 5 mau. sx
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ) 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ .3h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:8000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ :103
*Ngay 8/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:22h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:23h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:23h25
* THỜI GIAN VỖ BÀI:2345
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:102mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
*Ngay 9/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:102mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-16.000b2bo——>28.300b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
9/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:66h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;12000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:28600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10. BƯỚC BẾ :103
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:chưa trả
b. MẪU BẾ: Không
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
* KIỂM NGÀY: 12/7/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 56.300 bo
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 56.000 bo
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 300 bo (0,53%)
a. IN HƯ: 253 bo (0,44%) in le
+ Duc in 32.000 bo : hu 58 bo (0,18%) in le
+ Hung in 24.300 bo: hu 195 bo (0,80%)
b. BẾ HƯ: 47 bo (0,08%)
+ Tru be 24.000 bo: hu 47 bo (0,19%)
+ Phat be 32.300 bo: khong hu
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Duc, Hung.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tru, Phat.
PGH:102729
Ngày giao:09/07/10
SL:34800 BỘ
PTT này đã hoàn thành.
PGH:102801
Ngày giao:12/07/10
SL:21200 BỘ
Sản xuất trả:
-Dao bế
-Mẫu bế :không mẫu bế