| Ngày: | 03/01/2024 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 240103-006 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanegg-plus 100g _XK_ Uganda |
| Ngày đặt | 03/01/2024 |
| Ngày yêu cầu giao | 09/01/2024 |
| Ngày đồng ý giao | 09/01/2024 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 3,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng. – Cắt rời từng sản phẩm. – KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: dn2net.uk/?p=49769).
1. In: 4 màu góc + Cán UV Bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 458 + 14 = 472 m ( 1.545 bước in )
Trong Đó Gồm:
-SL in: 3,000 bộ /2 bộ => 1.500 bước x 0.305 = 458 m
-Khấu hao 3%: 90 bộ/ 2 bộ => 45 bước x 0.305 = 14 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan: (209-2023)
– Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230mm.
+ Dài: 2.000 m/ cuộn
** Dùng chung: DTY – Han – Vitalyte 100g_XK_Uganda_01 => https://dn2net.uk/?p=121004
* Giao NVL cho SX:
1. Decan: (209-2023)
– Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230mm.
+ Dài: 2.000 m/ cuộn+ 537 m/ cuộn
** Dùng chung: DTY – Han – Vitalyte 100g_XK_Uganda_01 => https://dn2net.uk/?p=121004
PGH: 240117
Ngày GH: 12/01/2024
SL: 3.000 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
–Tổng SL giao sx: 2.000 m/ cuộn+ 537 m/ cuộn= 2.537 m
–SL thu hồi về kho: 1.937 m
–SL thực tế: 600 m => 1.967 bước => 3.934 bộ
KIỂM NGÀY: 09/01/2024
– Khách hàng đặt: 3.000 bộ.
– VP cung cấp: 600m/305mm/1.967b/2 bộ=3.934 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.934 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.350 bộ (Giao: 3.000 bộ+KH: 150 bộ (3.81%))=> Tồn: 200 bộ=30m
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 584 bộ (14.84%)=89m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 395 bộ (10.04%)=60m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 189 bộ (4.80%)=29m=> A.Phát bế.
– A.Mong kiểm.
PSS này đã hoàn thành.