Ngày: | 09-06-10 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100609 – 014 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Sữa tắm dê ngọc trai trái tim 525gr |
Ngày đặt | 09-06-10 |
Ngày yêu cầu giao | 18-06-10 |
Ngày đồng ý giao | 18-06-10 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0150 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
Chiều dài khổ in (mm) | 165 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng duyệt mẫu tại DNN , số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: 5 màu + 2 màu, file cũ, bảng nhũ cũ, dao bế cũ.
1. In:
Máy 5 màu: Lót trắng + Đỏ pha (Việt My) + 3 màu góc.
Máy 2 màu: Đen + Đỏ pha.
2. Ép nhũ 2 lần ->Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có ( máy 5 màu)
b. PHIM IN:
máy 2 màu:K+ đỏ pha
máy 5 màu:đỏ pha + CYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có (2 bảng)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
Số lượng in : 33,000 bộ -> in 33,000 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = BW0150
* Khổ = 19.5 cm , và 18.3 cm ( Khổ in đề nghị : 183mm )
* Dài = 5,280 m ( Bước in đề nghị : 160mm/1 bộ )
Trong đó , tồn kho 01 cuộn khổ 19.5 cm x 350 m
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu / Liên Minh + KDT ( đặt mới )
* Khổ = Bảng 1 : 15.8 cm ; bảng 2 : 5.2 cm
* Dài = Bảng 1 : 3300 m ; bảng 2 : 1815 m
Chú thích :
Vấn đề nhũ: Ép 2 bảng:
Bảng 01: Khổ đề nghị: 158mm , Bước in đề nghị: 100mm/ 1 bộ; Bảng 02: Khổ đề nghị: 52mm , Bước in đề nghị: 55mm/ 1 bộ
*Ngay 23/6/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:24h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:24h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:24h30—->1h10
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;1h20
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :12.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
* tru phu 5 mau
*Ngay 23-6-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:23h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:23h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;20h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1.:Lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1 bo
24-06-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;6h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :12500b-14700b/1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1.:Lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1 bo
24-06-2010
7h00 cup dien dong cua phong may
*Ngay 24/6/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :14.700-30.000b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
Thiếu báo cáo máy 2 màu / in lần 2 ( ngày 25/6 của Tuấn )
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:09h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:11h11h20 ky mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :8 000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:thoi gian 13h40 den 14h30 nho chu thanh thay ong hoi hoc so 1 chu thanh ra mua con tac hoc so 1 thoi gian cho chu thanh mua con tac lot bang keo ban lua in may 2 mau
11. IN LẦN 1.:Lan 2 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1 bo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;07h;;;;;;;;;;;;;;;12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h;;;;;;;;;;;;;;18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :8 000b + 15 000b = 23 000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1.:Lan 2 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1 bo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;07h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :23 000b + 7 000b = 30 000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1.:Lan 2 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1 bo
22/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.6h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;3500bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:12300bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,cho anh tuấn muon máy van cuon
10. BƯỚC BẾ : 161 lua 115
l
28/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)15h00 ban nhu su dung nhieu lan nen pha may lai cho lang moi ep nhu dep
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ 16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,ep nhu lan 1 trai tim/xong lo hang nay nen lam lai ban nhu moi de viec len nhu duoc tot hon o lo hang sau
10. BƯỚC BẾ : 161
11/nhiet do 105
12lbuoc nhu 93
28/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ) 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ 24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;12300bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:24300bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,ep nhu lan 1 trai tim/xong lo hang nay nen lam lai ban nhu moi de viec len nhu duoc tot hon o lo hang saU
10. BƯỚC BẾ : 161
11/nhiet do 105
12lbuoc nhu 93
28/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ) 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ 12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;900bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:7000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :thay de nhu
10. BƯỚC BẾ : 161
11/nhiet do 105
12lbuoc nhu 93
28/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ) 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ 18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;1600bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:21000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :ep nhu lan 2 + be
10. BƯỚC BẾ : 161
11/nhiet do 115
12lbuoc nhu 55
28/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ) 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ 16h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;7000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :ep nhu lan 2
10. BƯỚC BẾ : 161
11/nhiet do 115
12lbuoc nhu 55
29/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ) 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ 24h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;21000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:30200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :ep nhu lan 2+be
10. BƯỚC BẾ : 161
11/nhiet do 110
12lbuoc nhu 55
PGH:102611
Ngày giao:29/06/10
SL:4000 BỘ
PGH:102616
Ngày giao:30/06/10
SL:4400 BỘ
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có ( máy 5 màu)
b. PHIM IN:
máy 2 màu:K+ đỏ pha
máy 5 màu:đỏ pha + CYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): chưa trả
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
PGH:102632
Ngày giao:03/07/10
SL:3000 BỘ
PGH:102705
Ngày giao:05/07/10
SL:8800 BỘ
PGH:102709
Ngày giao:06/07/10
SL:8800 BỘ
PTT này đã hoàn thành.
26/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ 12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;9000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:19400bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10. BƯỚC BẾ : 161