Ngày: | 10/06/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100610 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Cổ Phần Dầu Nhớt VINA |
Tên hàng | VNA – Nhãn (HD – 40 – 18lit) |
Ngày đặt | 10-06-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 20-06-2010 |
Ngày đồng ý giao | 20-06-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục Vũ Hoàng Minh
Mã (SVLW – PS) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 220 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 2.065 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm như mẫu KH đã ký duyệt (Hàng này là hàng in bù) |
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
.1 In: 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Nhãn lớn nên in nhãn trước và sau riêng.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Chuẩn bị phim Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Số lượng in : 2,150 bộ -> in 2,150 bước x 1 sp mặt trước + 2,150 bước x 1 sp mặt sau
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
* Khổ = 24 cm ( Khổ in đề nghị : 232mm )
* Dài = 582 m ( Bước in đề nghị : 135mm/1 sp )
* tru phu 5 mau
* trứ tuần nầy phụ 5 màu
*Ngay 21-6-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:24h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:24h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:24h30—–>1h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;1h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:135mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2.150b1sp Mat truoc
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp[M.truoc]
*Ngay 21-6-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:2h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:3h—–>3h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;3h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:135mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2.150b1sp Mat sau
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp[M.sau]
22/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.6h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;7h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:7h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2150bn mat sau
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10. BƯỚC BẾ : 136
22/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2150bn mat truoc
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10. BƯỚC BẾ : 136
Đã hoàn thành PTT này
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Không
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:102513
Ngày giao:23/06/10
SL:2065 BỘ