Ngày: | 15/01/2024 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 240115-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Linspec 5/10 20ml_03 |
Ngày đặt | 15/01/2024 |
Ngày yêu cầu giao | 22/01/2024 |
Ngày đồng ý giao | 22/01/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC (U) *PWE 6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 4.500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: LTC – SC (U) *PWE 6K
– Khổ đề nghị: 146mm
– Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
– Dài đề nghị: 1.113 + 56 = 1.169 m ( 4.375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp/12sp => 4.167 bước x 0.267 = 1.113 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp/ 12 sp => 208 bước x 0.267 = 56 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SC (U) *PWE 6K
+ Khổ: 146 mm
+ Dài: 1.000 m + 318 m = 1.318 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SC (U) *PWE 6K
+ Khổ: 146 mm
+ Dài: 1.000 m + 318 m = 1.318 m
+ Số cuộn: 02
Đã kiểm tra PTT: 240115-001 và 002.
PGH: 240123
Ngày GH: 19/01/2024
SL: 54.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: LTC – SC (U) *PWE 6K
–Tổng SL giao sx: 1.000 m + 318 m = 1.318 m
–SL thu hồi về kho: 68 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 62 m
–SL thực tế: 1.250 m – 10 m (NCC khấu hao)= 1.240 m => 4.644 bước => 55.728 sp
KIỂM NGÀY: 17/01/2024
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 1.240m/267mm/4.644b/4sp=55.728 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 55.728 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 54.000 sp (Giao: 54.000 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.728 sp (3.10%)=38m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.728 sp (3.10%)=38m.=>A.Hiền VB + in hư.
– A.Phát kiểm + chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.