| tên n/v | Công việc | Số lượng | Thời gian |
| 1.Phụng | thực tập máy 4màu. | in nhãn kcs | 17h-21hh30 |
| 2. Vũ | học máy 4 màu | 17h-21h30 | |
| 3Nghĩa | bế Chinsu-căng khung máy bay | 17h00-21h30 | |
| 4. Bế | phụ kcs (kiểm hàng chinsu). | 17h00-21h30 | |
| 5. Dư | phụ kcs đóng gói hàng chinsu). | 17h00-21h30 |
n/v báo cáo: Phụng