| Ngày: | 15-6-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100615-007 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Long Phụng |
| Tên hàng | LPG – Giò Bì Đặc Biệt 500g [15-6-2010] |
| Ngày đặt | 15-6-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 28-6-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 28-6-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
| Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng tại KCN Lê Minh Xuân. | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TVSon trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Anh Tùng báo khách đã duyệt file, Thiết kế tiến hành xuất phim.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghi: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: 3 PTT số 100615-007 & 100615-009 in chung bảng.
Số lượng in : 10,500 sp -> in 10,500 bước x 1 sp / loại x 1 loại ghép in chung
( 100615-007 & 100615-009 in chung bảng. )
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
* Khổ = 22.6 cm ( Khổ in đề nghị : 226mm )
* Dài = 882 m ( Bước in đề nghị : 84mm/2sp )
Sơn xem và điều chỉnh lại phần lưu ý trong quy trình ” Lưu ý: 3 PTT số 100615-007 & 100615-009 in chung bảng ”
Xin cảm ơn
Đã giao hộp dụng cho sản xuất
*Ngay 4/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12g
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17g
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:84mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-10.500b1sploại x 1 loại ghép in chung
( 100615-007 & 100615-009 in chung bảng. )
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sploại x 1 loại ghép in chung
( 100615-007 & 100615-009 in chung bảng. )
Đã kiểm xong
Số lượng in: 11.026sp
Số lượng kiểm đạt: 10.787sp
Số lượng kiểm không đạt: 239sp , hư 2,16%
Người thực hiện: Đức
PGH:102712
Ngày giao:06/07/10
SL:10800 SP