Ngày: | 01/03/2024 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 240301-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Forsama |
Ngày đặt | 01/03/2024 |
Ngày yêu cầu giao | 13/03/2024 |
Ngày đồng ý giao | 13/03/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 197 |
Chiều dài khổ in (mm) | 28 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo mờ |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh góc.
2. Cán băng keo mờ.
3. Ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra PTT: 240301-001 và 002.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 209mm
-Bước in đề nghị: 64mm/2sp.
– Dài đề nghị: 320 + 10 = 330 m ( 5.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/2sp => 5.000 bước x 0.064 = 320 m
-Khấu hao 3%: 300 sp /2 sp => 150 bước x 0.064 = 10 m
2. Băng keo :
-Loại vật tư: Băng keo mờ – TUP
-Khổ : 205 mm
-Dài đề nghị: 330 m
3. Nhũ :
-Loại vật tư: nhũ Vàng (TD002-M) – TDU
-Khổ : 65mm
-Bước in đề nghị: 200mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.030 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
–Đặt mới: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 209 mm
+ Dài: 1.000 m
2. Băng keo :
-Đặt mới : Băng keo mờ – TUP
+Khổ : 205 mm
+Dài: 400 m/ cuộn + tồn khoảng: 60m
3. Nhũ :
-Tồn kho: nhũ Vàng (TD002-M) – TDU
-Khổ : 640 mm
-Dài: 120 m/ cuộn
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Từ NCC: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 209 mm
+ Dài: 990 m/ cuộn
3. Nhũ :
-Tồn kho: nhũ Vàng (TD002-M) – TDU
-Khổ : 640 mm
-Dài: 120 m/ cuộn
* Giao NVL cho SX:
2. Băng keo :
-Từ NCC : Băng keo mờ – TUP
+Khổ : 205 mm
+Dài: 400 m/ cuộn + tồn khoảng: 60m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 64
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5,200b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
PGH: 240310
Ngày GH: 15/03/2024
SL: 10.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 990 m/ cuộn
–SL thu hồi về kho: 644 m – 3 m ( đầu cuối cuộn) = 641 m
–SL thực tế: 346 m => 5.400 bước => 10.800 sp
KIỂM NGÀY: 11/03/2024
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 346m/64mm/5.400b/2sp=10.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000 sp (Giao: 10.000 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 800 sp (7.41%)=25m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 460 sp (4.26%)=14m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 340 sp (3.15%)=11m=> A.Tăng bế+ ép nhũ mất sp.
– A.Phát kiểm.
PSS này đã hoàn thành.