| Ngày: | 14/03/2024 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 240314-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Dung dịch VSPN Daily Care 80ml |
| Ngày đặt | 14/03/2024 |
| Ngày yêu cầu giao | 21/03/2024 |
| Ngày đồng ý giao | 21/03/2024 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 38 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 63 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc theo file thiết kế -Khách đến duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 01 -Số lượng: 10.000sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Tím pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 142mm.
– Bước in đề nghị: 84mm/2 bộ.
–Dài đề nghị: 840 + 25 = 865 m ( 10.300 bước in)
Trong Đó Gồm :
-SL in: 20,000 bộ /2 bộ => 10.000 bước x 0.084 = 840 m
–Khấu hao 3%: 600 bộ/ 2 bộ => 300 bước x 0.084 = 25 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
–Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 142 mm
+ Dài: 1.000 m
* Giao NVL cho SX: (Giao 16.03.2024)
1. Decan:
–Từ NCC: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 142 mm
+ Dài: 1.040 m/ cuộn
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 84
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 600b mau moi
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,350b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 1.040 m/ cuộn
–SL thu hồi về kho: 171 m – 50 m (in 600b mẫu mới) – 3 m (đầu cuối cuộn)= 118 m
–SL thực tế: 869 m => 10.350 bước => 20.700 bộ
KIỂM NGÀY: 20/03/2024
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp: 869m /84mm/10.350b/2 bộ=20.700 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:20.700 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.500 bộ (Giao: 20.500 bộ)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 200 bộ (0.97%)=8m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 145 bộ (0.70%)=6m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 55 bộ (0.27%)=2m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 240322
Ngày GH: 23/03/2024
SL: 20.500 bộ.
PSS này đã hoàn thành.