Ngày: | 20/03/2024 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 240320-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 1.000ml_Không ép nhũ_03 |
Ngày đặt | 20/03/2024 |
Ngày yêu cầu giao | 19/04/2024 |
Ngày đồng ý giao | 19/04/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 166 mm _ MS 120 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 70 mm _ MS 60 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 80,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Số lượng: 6.000 sp/cuộn. -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. Đợt 1: giao ngày: 19/04/2024: 40.000 bộ. Đợt 2: giao ngày: 18/05/2024: 40.000 bộ. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước:
>>> Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
>>> Lần 2: Xanh pha + Cán UV mờ.
* Nhãn sau: Xanh pha + Đen + Cán UV mờ.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
– Khổ in đề nghị: 178mm.
– Bước in đề nghị: 74mm/1sp.
–Dài đề nghị: 5.920 + 59 = 5.979 m (80.800 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 80,000 sp/1sp => 80.000 bước x 0.074 = 5.920 m
– Khấu hao 1%: 800 sp/ 1 sp => 800 bước x 0.074 = 59 m
**NHÃN SAU:
– Khổ in đề nghị: 132mm.
– Bước in đề nghị: 128mm/2sp
–Dài đề nghị: 5.120 + 51 = 5.171 m ( 40.400 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 80,000 sp/2sp => 40.000 bước x 0.128= 5.120 m
– Khấu hao 1%: 800 sp/2sp => 400 bước x 0.128= 51 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
**NHÃN TRƯỚC:
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 6.000 m
**NHÃN SAU:
– Đặt mới:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 4.000 m
–Tồn kho:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài : 2.000 m
* Giao NVL cho SX:
**NHÃN SAU:
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 (PO: 065-2024)
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 2.000 m + 1.970 m = 3.970 m (02 cuộn)
–Tồn kho:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 (PO: 064-2024)
+ Khổ: 132 mm
+ Dài : 2.000 m/ cuộn
Đã kiểm tra PTT: 240320-001 –> 003.
* Giao NVL cho SX:
**NHÃN TRƯỚC:
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 (PO: 066-2024)
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 2.000 m + 1.990 m = 3.990 m (02 cuộn)
* Giao NVL cho SX: (Giao bổ sung)
**NHÃN TRƯỚC:
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 (PO: 067-2024)
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 990 m / cuộn
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 74
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 82,300b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 128
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 41,500b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 (PO: 067-2024)
** NHÃN TRƯỚC:
–Tổng SL giao sx: 4.980 m + 1.139 m (từ https://dn2net.uk/?p=122355)=6.119 m
–SL thu hồi về kho: 7 m – 7 m (đầu cuối cuộn)= 0
–SL thực tế: 6.112 m => 82.600 bước => 82.600 sp
** NHÃN SAU:
–Tổng SL giao sx: 5.970 m + 217 m (từ https://dn2net.uk/?p=122355)= 6.187 m
–SL thu hồi về kho: 837 m – 12 m (đầu cuối cuộn)= 825 m
–SL thực tế: 5.350 m => 41.800 bước => 83.600 sp
KIỂM NGÀY: 08/04/2024
– Khách hàng đặt: 80.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp: 6.112m /74mm/82.600b/1sp=82.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:82.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 80.500 sp (Giao: 80.500 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.100 sp (2.54%)=155m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.350 sp (1.63%)=99m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 750 sp (0.91%)=56m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 08/04/2024
– Khách hàng đặt: 80.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp: 5.350m /128mm/41.800b/2sp=83.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:83.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 82.000 sp (Giao: 80.500 sp)=> Tồn: 1.500 sp=96m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.600 sp (1.91%)=102m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.050 sp (1.26%)=67m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 550 sp (0.65%)=35m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong, A.Phát kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 240415
Ngày GH: 22/04/2024
SL: 42.000 bộ (Giao đợt 1).
PSS này đã hoàn thành.
PGH: 240624
Ngày GH: 29/06/2024
SL: 38.500 bộ (Giao đợt 2).