Ngày: | 03/04/2024 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 240403-006 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Shampoo 200ml _ màu hồng_03 |
Ngày đặt | 03/04/2024 |
Ngày yêu cầu giao | 08/04/2024 |
Ngày đồng ý giao | 08/04/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 71 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Cắt rời từng bộ. – KCS đóng gói dùng decan quấn lại (200 tờ 1 xấp). |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Hantox Shampoo 200ml_01, link: dn2net.uk/?p=58637).
1. In: Hồng pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decan
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 158mm
– Bước in đề nghị: 129mm/1 bộ.
–Dài đề nghị: 1.290 + 39 = 1.329 m ( 10.300 bước in)
Trong Đó Gồm :
– SL in: 10,000 bộ/1 bộ => 10.000 bước x 0.129 = 1.290 m
– Khấu hao 3%: 300 bộ/ 1 bộ => 300 bước x 0.129 = 39 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho:UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 158 mm
+ Dài: 564 m/ cuộn
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 158 mm
+ Dài: 2.000 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 158 mm
+ Dài: 659 m/ cuộn
– Từ NCC: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 158 mm
+ Dài: 2.000 m/ cuộn
PGH: 240405
Ngày GH: 11/04/2024
SL: 10.450 bộ.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 2.659 m ( 02 cuộn )
–SL thu hồi về kho: 1.279 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 1.273 m
–SL thực tế: 1.380 m => 10.700 bước => 10.700 bộ
KIỂM NGÀY: 06/04/2024
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp: 1.380m/129mm/10.700b/1 bộ=10.700 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.700 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.460 bộ (Giao: 10.450 bộ +KH: 10 bộ (0.09%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 240 bộ (2.24%)=30m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 185 bộ (1.73%)=23m=>A.Hùng VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 55 bộ (0.51%)=7m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm.
PSS này đã hoàn thành.