Ngày: | 05/04/2024 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 240405-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet KTG 500ml_02 |
Ngày đặt | 05/04/2024 |
Ngày yêu cầu giao | 13/04/2024 |
Ngày đồng ý giao | 13/04/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 190 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | GIAO TỜ |
Số lượng | 5,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu. -Cắt rời từng sản phẩm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Hanvet KTG 500ml_XK_Pakistan, link: dn2net.uk/?p=68588).
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Xanh tram logo pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decan
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 116mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/1sp.
–Dài đề nghị: 1.240 + 62 = 1.302 m (5.250 bước in)
Trong Đó Gồm :
– SL in: 5,000 sp /1sp => 5.000 bước x 0.248 = 1.240 m
– Khấu hao 5%: 250 sp/1 sp => 250 bước x 0.248 = 62 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 2.000 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 2.000 m/ cuộn
PGH: 240412
Ngày GH: 17/04/2024
SL: 5.250 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 2.000 m/ cuộn ( khổ 118 mm)
–SL thu hồi về kho: 660 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 657 m
–SL thực tế: 1.340 m => 5.403 bước => 5.403 sp
KIỂM NGÀY: 16/04/2024
– Khách hàng đặt: 5.000 sp.
– VP cung cấp: 1.340m/248mm/5.403b/1sp=5.403 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.403 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.270 sp (Giao: 5.250 sp +KH: 20 sp (0.37%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 133 sp (2.46%)=32m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 95 sp (1.76%)=23m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 38 sp (0.70%)=9m=>A.Tăng bế.
– A.Hiền kiểm.
PSS này đã hoàn thành.