| Ngày: | 12/04/2024 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 240412-004 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hantox 200 1 Lít_XK_Mông Cổ |
| Ngày đặt | 12/04/2024 |
| Ngày yêu cầu giao | 17/04/2024 |
| Ngày đồng ý giao | 17/04/2024 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy bóng |
| Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0153 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 200 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 5,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: dạng 02. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TVSon trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với loại DTY – Han Mulzime 1Kg, link: dn2net.uk/?p=41412).
1. In:
>> Lần 1: Tím pha + 4 màu góc.
>> Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
** Lưu ý khi sản xuất: Nhãn xuất khẩu lấy đúng số lượng.
* Thông tin NVL:
1.Decan
– Loại vật tư: AVR – AW0153
– Khổ in đề nghị: 156mm
– Bước in đề nghị: 248mm/1sp.
–Dài đề nghị: 1.240 + 25 = 1.265 m ( 5.100 bước in)
Trong Đó Gồm :
– SL in: 5,000 sp/ 1 sp => 5.000 bước x 0.248 = 1.240 m
– Khấu hao 2%: 100 sp/ 1 sp => 100 bước x 0.248 = 25 m
Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– TỒn kho: AVR – AW0153
+Khổ: 156 mm
+ Dài khoảng: 1.350 m (từ https://dn2net.uk/?p=122801)
Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– TỒn kho: AVR – AW0153
+Khổ: 156 mm
+Dài khoảng: 1.350 m (từ https://dn2net.uk/?p=122801)
Đã kiểm tra PTT: 240412-001 –> 004.
PGH: 240413
Ngày GH: 17/04/2024
SL: 5.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: AVR- AW0153
–Tổng SL giao sx: 1.233 m + ( tồn kho) 404 m = 1.637 m
–SL thu hồi về kho: 267 m – 6 m (đầu cuối cuộn) = 261 m
–SL thực tế: 1.370 m => 5.524 bước => 5.524 sp
KIỂM NGÀY: 16/04/2024
– Khách hàng đặt: 5.000 sp.
– VP cung cấp: 1.370m/248mm/5.524b/1sp=5.524 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 5.524 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.050 sp (Giao: 5.000 sp+KH: 50 sp (0.91%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 474 sp (8.58%)=117m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 305 sp (5.52%)=75m.=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 169 sp (3.06%)=42m.=>A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.