Ngày: | 03/05/2024 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 240503-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_02 |
Ngày đặt | 03/05/2024 |
Ngày yêu cầu giao | 11/05/2024 |
Ngày đồng ý giao | 11/05/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | AVR-AW 0417F |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. Xanh tím nhạt pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư : AVR-AW 0417F
– Khổ in đề nghị: 118mm
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 3.338 + 167 = 3.505 m ( 13.125 bước in)
Trong Đó Gồm :
– SL in: 50,000 sp /4sp => 12.500 bước x 0.267 = 3.338 m
– Khấu hao 5% : 2.500 sp/4 sp => 625 bước x 0.267 = 167 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: AVR-AW 0417F
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: (2.000 m x 02 cuộn) + 521 m= 4.521 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: AVR-AW 0417F
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: (2.000 m x 02 cuộn) + 521 m= 4.521 m
Đã kiểm tra PTT: 240503-001 –> 003.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan : AVR-AW 0417F
–Tổng SL giao sx: (2.000 m x 02 cuộn) + 521 m= 4.521 m
–SL thu hồi về kho: 981 m – 9 m (đầu cuối cuộn) = 972 m
–SL thực tế: 3.540 m => 13.258 bước => 53.032 sp
PGH: 240510
Ngày GH: 13/05/2024
SL: 52.400 sp.
KIỂM NGÀY: 06/05/2024
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 3.540m/267mm/13.258b/4sp=53.032 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 53.032 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.430 sp (Giao: 52.400 sp+KH: 30 sp (0.06%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 602 sp (1.14%)=40m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 602 sp (1.14%)=40m.=>A.Hiền VB + in hư.
– A.Mong, A.Hùng, A.Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.