| Ngày: | 06/05/2024 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 240506-019 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.G 100ml_07 |
| Ngày đặt | 06/05/2024 |
| Ngày yêu cầu giao | 10/05/2024 |
| Ngày đồng ý giao | 10/05/2024 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 200,000 sp + Giao bù: 900 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label KTV-KTG 100ml_151205.
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Đã kiểm tra PTT: 240506-001 –> 019.
* Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ in đề nghị: 223mm
-Bước in đề nghị: 248mm/8sp.
– Dài đề nghị: 6.228 + 62 = 6.290 m ( 25.364 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp + Giao bù: 900 sp= 200.900 p/ 8 sp => 25.113 bươc x 0.248 = 6.228 m
-Khấu hao 1% : 2.009 sp/ 8 sp => 251 bước x 0.248 = 62 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 223 mm
+ Dài: 624 m
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 223 mm
+ Dài: 6.000 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 223 mm
+ Dài: 624 m
– Từ NCC: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 223 mm
+ Dài: (2.090 m x 03 cuộn)= 6.270 m
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 6.270 m +624 m = 6.894 m (04 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 444 m – 12 m (đầu cuối cuộn)= 432 m
–SL thực tế : 6.450 m => 26.008 bước => 208.064 sp
PGH: 240511
Ngày GH: 13/05/2024
SL: 204.500 sp.
PGH: 240511
Ngày GH: 13/05/2024
SL: 900 sp (Giao bù).
KIỂM NGÀY: 10/05/2024
– Khách hàng đặt: 200.000 sp + Giao bù: 900 sp.
– VP cung cấp: 6.450m/248mm/26.008b/8sp=208.064 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 208.064 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 205.400 sp (Giao: 204.500 sp+ Giao bù: 900 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.664 sp (1.28%)=82m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 2.664 sp (1.28%)=82m.=>A.Hiền VB + in hư.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.