Ngày: | 07/05/2024 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 240507-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanmectin 100 50ml_XK_ Srilanka_02 |
Ngày đặt | 07/05/2024 |
Ngày yêu cầu giao | 13/05/2024 |
Ngày đồng ý giao | 13/05/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | AVR-AW 0417F |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 6,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – Sử dụng dao bế KDO Label KTV-KTG 50ml_151205 .
1. In: Nâu sọc pha + Nâu nền pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng UV móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư: AVR-AW 0417F
-Khổ in đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị: 315mm/12sp.
– Dài đề nghị: 158 + 5 = 163 m ( 515 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 6,000 sp/12sp =>500 bước x 0.315 = 158 m
-Khấu hao 3% : 180 sp/ 12 sp => 15 bước x 0.315 = 5 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: AVR-AW 0417F
+ Khổ: 189 mm
+ Dài: 473 m/ cuộn
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: AVR-AW 0417F
+ Khổ: 189 mm
+ Dài: 473 m/ cuộn
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan : AVR-AW 0417F
–Tổng SL giao sx: 473 m/ cuộn (khổ: 189 mm)
–SL thu hồi về kho: 243 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 240 m
–SL thực tế : 230 m => 730 bước => 8.760 sp
PGH: 240513
Ngày GH: 13/05/2024
SL: 6.000 sp.
KIỂM NGÀY: 09/05/2024
– Khách hàng đặt: 6.000 sp.
– VP cung cấp: 230m/315mm/730b/12sp=8.760 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 8.760 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 6.200 sp (Giao: 6.000 sp + KH: 200 sp (2.28%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.560 sp (29.22%)=67m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.850 sp (21.12%)=48m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 710 sp (8.10%)=19m=> A.Tăng bế.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.