PTT: ANTI- HVNCLC

Ngày: 23-06-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100623- 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ANTI
Tên hàng ANTI-  HVNCLC
Ngày đặt 23-06-2010
Ngày yêu cầu giao 05-07-2010
Ngày đồng ý giao 05-07-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục [Khamisticker]
Mã số NCC và NVL SVLW – PS [Vũ  Hoàng Minh]
Chiều rộng khổ in (mm) 32
Chiều dài khổ in (mm) 32
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng.
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Tâm duyệt mẫu, được phép cộng trừ 10%.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: ANTI- HVNCLC

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính: không công nợ.

  2. NVTam nói:

    Thanh toán tiền ngay khi giao hàng.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 55,000 sp -> in 5,500 bước x 10 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
    * Khổ = 18.6 cm (Khổ in đề nghị : 186mm )
    * Dài = 396 m ( Bước in đề nghị : 72mm/10 sản phẩm)

  5. PTKThanh nói:

    Phần vật tư đã được chuẩn bị xong

  6. TDLong nói:

    Đã có phim

  7. NTKhanh nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:khanh

    2. NGÀY CHỤP:01-07-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:7 x 19 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do va 1 Tam UV

  8. PTVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN: 18h00 xuong bang tem 200tr
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:18h45
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:19h00-19h30 duc vao ky mau
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;19h45
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:72mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5500b/10sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giay ton kho kho nho bi nhan in bi sang le
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/10sp

  9. HVPhat nói:

    01/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,cho 5 mau sx
    10.BUOC nha:72

  10. HVPhat nói:

    phat xin huy phan ghi tren da ghi nham.cam on

  11. HVPhat nói:

    14/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
    10.BUOC nhay:73

  12. DTTLy nói:

    PGH:102811
    Ngày giao:15/07/10
    SL:58000 SP

  13. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 15/7/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 58.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 58.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: khong hu
    a. IN HƯ: + Duc in 58.000 sp : khong hu
    b. BẾ HƯ: Khong hu
    + phat be 58.000 sp: khong hu
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Duc.
    5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phat.

  14. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ:không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

Trả lời