tên n/v | Công việc | Số lượng | Thời gian |
1.Phụng | hỗ trợ k/t p.flexo. | 17h00-22h00 | |
2. Vũ | In máy flexo ( tem định vị). | 3000 m. | 17h00-22h00 |
3Nghĩa | Bế 9Chinsu mt). |
17h00-22h00 | |
4. Bế | kiểm hàng (Lavo-Tapec). | 17h00-22h00 | |
5. Dư | kiểm hàng Lavo. | 17h00-22h00 | |
6. Tăng | Phụ in tem định vị. | 17h00-22h00 | |
7. Ngân | Kiểm tapec | 17h00-22h00 |
n/v báo cáo: Phụng
ngày 24/061/10.
– đã bế xong Chinsu mt. c/b lên dao Lavie nhãn trònc 19l.