Ngày: | 13/05/2024 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 240513-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Thuốc điện giải 500gam_05 |
Ngày đặt | 13/05/2024 |
Ngày yêu cầu giao | 21/05/2024 |
Ngày đồng ý giao | 21/05/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | FPL – CLW3P |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 190 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyêt mẫu -Cắt rời từng sản phẩm. -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Hồng đậm + Hồng nhạt + Xanh pha + Đỏ pha + Đen góc.
Lần 2: Cán UV bóng..
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng
*Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: FPL – CLW3P
– Khổ đề nghị: 206mm.
– Bước in đề nghị: 286mm/2sp.
– Dài đề nghị: 1.430 + 72 = 1.502 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/2sp => 5.000 bước x 0.286 = 1.430 m
-Khấu hao 5% : 500 sp/2 sp => 250 bước x 0.286 = 72 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: FPL – CLW3P
+ Khổ: 206 mm
+Dài: 2.000 m + 444 m = 2.444 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: FPL – CLW3P
+ Khổ: 206 mm
+Dài: (1.000 m x 02 cuộn) + 444 m = 2.444 m
+ Số cuộn: 03
PGH: 240520
Ngày GH: 22/05/2024
SL: 11.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan : FPL – CLW3P
–Tổng SL giao sx: (1.000 m x 02 cuộn) + 444 m = 2.444 m
–SL thu hồi về kho: 784 m – 9 m (đầu cuối cuộn)= 775 m
–SL thực tế : 1.660 m => 5.804 bước => 11.608 sp
KIỂM NGÀY: 21/05/2024
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 1.660m /286mm/5.804b/2sp=11.608 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.608 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.040 sp (Giao: 11.000 sp) + KH: 40 sp (0.34%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 568 sp (4.89%)=81m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 385 sp (3.32%)=55m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 183 sp (1.57%)=26m=> A.Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– A.Tâm kiểm.
PSS này đã hoàn thành.