Ngày: | 28-6-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100628-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hoàng Lan |
Tên hàng | HLN – Dê đứng [28-6-2010] |
Ngày đặt | 28-6-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 8-7-2010 |
Ngày đồng ý giao | 8-7-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong – BW 0062 |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | |
Chiều dài khổ in (mm) | |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc UV mờ.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Sử dụng giấy tồn kho, thanks.
Đã có phim
Số lượng in: 10,400 -> in 5,200 x 2sp
Vật tư sử dụng: tồn kho
* Loại vật tư: BW0062
* Khổ: 21,5 cm (150m) và 21,7 (214m) (khổ in đề nghị 210mm)
* Dài : 364 m (bước in đề nghị: 70mm/2sp)
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:khanh
2. NGÀY CHỤP:01-07-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:7.5 x 21.5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 polymer do va 1 Tam UV
ĐÃ CÓ DAO BẾ
Đồng ý xuất.
Chuẩn bị phim Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có ( dao mới)
b. MẪU BẾ: Không
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV mờ
4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
*Ngay 6/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0h30-1h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:2h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:2h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:2h30-3h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;3h15
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:70mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.200b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
PGH:102718
Ngày giao:07/07/10
SL:10600 SP
* KIỂM NGÀY: 07/7/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: khong hu
a. IN HƯ: + Duc in 10.600 sp: khong hu
b. BẾ HƯ: + Nghia be 10.600 bo: khong hu
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Duc.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Nghia.
Sản xuất trẩ: dao bế
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Không
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV mờ
4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không