Ngày: | 30/06/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100630 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VHG – CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nem Chua Huế 200g |
Ngày đặt | 30 – 06 – 2010 |
Ngày yêu cầu giao | 08 – 07 – 2010 |
Ngày đồng ý giao | 08 – 07 – 2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu đã làm trước |
Đã kiễm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đề nghị tiến hành tái ký hợp đồng.
Vấn đề khổ giấy: sử dụng nguyên liệu là BW0227
Khổ đề nghị: 245mm.
Bước in đề nghị: 115mm/4sp.
Anh Thắng thêm mã khách hàng và kiểm tra lại số lượng khách hàng đặt trước khi chị Châu đặt giấy giùm. Thanks.
Thắng đã chỉnh lại số lương trên PTT
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + cán uv bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
* Sơn xem lại thông tin khổ in :
– PHI : Khổ in đề nghị 225mm
– PTT : Khổ đề nghị: 245mm
* Loại decal nhựa đục tồn kho có khổ trong khoảng từ 13 cm -> 16 cm khá nhiều , xin đề xuất cho in 2 sp / bước để có thể sử dụng được số vật tư tồn này .
PHI ghi sai, đã điều chỉnh lại.
Thanks.
Theo đề xuất của chị Thanh, sẽ sử dụng khổ nhỏ để in.
Vấn đề giấy sử dụng bảng in 2sp.
Khổ đề nghị: 126mm.
Bước in đề nghị: 115mm/2sp.
Số lượng in: 10,200 -> in 5,100 x 2sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 13cm (Khổ in đề nghị: 126 mm)
Dài: 586,5m (Buớc in đề nghị: 115mm/2sp)
Hiện tại trong kho, loại vật tư BW 0227 chỉ còn 500m, số còn lại 86,5m đề nghị sử dụng loại BW 0147, hiện tại vẫn còn tồn trong kho cuộn 120m, khổ 13cm
Đã có phim
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:06-07-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:13.5 x 12 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do va 1 Tam UV
Chuẩn bị phim cho Sản xuất: ( Loại 2 sp)
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN:Tiếp thị duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Đã giao hộp sản xuất cho A. Đức (P. 5 màu)
8/7/102. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12H00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12H30
* THỜI GIAN VỖ BÀI
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;13H00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16H00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000b—-5100BN/2SP
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:CHUP LAI BAN DO12H00 CHUP LAI BAN DO—12H30
11. IN LẦN 1.:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2SP
*Ngay 8/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:11h30—–12h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
Đã hoàn thành PTT này
8/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.21h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;21h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10. BƯỚC BẾ :116
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ: UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
* KIỂM NGÀY: 07/7/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Khong hu
a. IN HƯ: + Khanh in 10.000 sp : khong hu
b. BẾ HƯ:+ Phat be 10.000 sp: khong hu
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Khanh.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phat.
PGH:102726
Ngày giao:09/07/10
SL:10000 SP