Bảng hàng tồn decal trong ngày 05/07/10

STT

MÃ HÀNG

KHỔ(CM)

CHIỀU DÀI (M)

SỐ CUỘN

1

BW0062

13.7

490

1

2

14.8

200

1

3

14.8

1000

1

4

14.8

140

1

5

15

50

1

6

15.1

1000

1

7

15.2

400

1

8

15.5

500

1

9

15.6

320

1

10

16

390

1

11

16

180

1

12

17.2

1000

1

13

17.8

490

1

14

19.6

500

1

15

20

1000

1

16

20

800

1

17

20.2

550

1

18

21.5

150

1

19

21.7

400

1

20

22.4

70

1

21

22.4

230

1

22

22.5

220

1

23

23.2

500

1

24

23.6

340

1

25

23.6

1000

1

26

24.2

500

1

27

24.2

1000

1

28

24.8

110

1

29

25

50

1

30

25.3

380

1

31

25.4

120

1

32

26.2

310

1

33

27.1

400

1

34

27.1

240

1

35

27.1

900

1

36

27.6

1000

1

37

BW0150

8.5

500

1

38

8.5

1000

6

39

12

1000

2

40

14.2

400

1

41

14.2

1000

1

42

16.1

500

1

43

17.6

700

1

44

BW0183

7.5

400

1

45

16.2

300

1

46

19

500

1

47

19.5

100

1

48

BW0115

9.2

600

1

49

13.6

300

1

50

19

80

1

51

19

920

1

52

BW0065

14.2

1087

1

53

LP 37S

12

70

1

54

TLT-YA

8.2

200

1

Bài này đã được đăng trong Kho và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 1 bình luận về Bảng hàng tồn decal trong ngày 05/07/10

  1. DTTLy nói:

    Phiếu xuất:06
    Ngày xuất:05/07/10
    Loại decal xuất:BW0062,21.5cm*150m
    21.7cm*400m
    yêu cầu:BW0062,21.5cm*150m
    21.7cm*214m
    Mục tiêu:in dê đứng
    Người yêu cầu:c châu
    Người xuất:ly

Trả lời