Ngày: | 06/07/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100706 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH – Phương Đông |
Tên hàng | PDG -Hông Sâm OPha (120ml) |
Ngày đặt | 06 – 7 – 2010 |
Ngày yêu cầu giao | 18 – 7 – 2010 |
Ngày đồng ý giao | 18 – 7 – 2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy xi (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 97 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Lưu ý: Có mẫu màu kèm theo, có 2 loại khác NSX. In số lương 2.500sp (NSX: 19 – 07 – 2010) & (HSD:18 – 07 – 2013) In số lượng 2.500sp (NSX: 20 – 08 – 2011) & (HSD: 20- 08 – 2013) Tổng cộng 2 loại là 5.000sp |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Yêu cầu tái ký hợp đồng.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:08-07-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:12 x 13,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 1Tam va 1 Tam UV
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao cũ.
1. In:Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 5,400 sp -> in 2,700 x 2sp
Vật tư sử dụng: Hàng tồn kho
Loại vật tư: BW0148
Khổ: 13 cm (dùng cuộn 110m) và 14.4 (cho 178,9m còn lại) (khổ in đề nghị 130mm)
Dài: 288,9m (bước in đề nghị: 107mm/2sp)
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: Vàng pha + Đỏ pha +CK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
*Ngay 18/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h-15h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;15h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:107mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-2.700b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 5.000sp
* KIỂM NGÀY: 19/7/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.400 sp (02 loai)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.300 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100 sp (1,85%) Be hu
a. IN HƯ: + Duc in 5.400 sp : khong hu
b. BẾ HƯ: + Phat be 5.400 sp: hu 100 sp (1,85%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Duc.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phat.
Sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: Vàng pha + Đỏ pha +CK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:102828
Ngày giao:19/07/10
SL:5000 SP/2 loại